Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
, Môn tiếng anh nhân hệ số 2.
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D07, D11, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
27,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Luật kinh tế - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 127
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D07, D11, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Luật kinh tế - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng:
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, D03, D05, D06, D07, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
23.9
- 26.6
điểm
Kinh tế - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
23.4
- 26.5
điểm
Thí sinh chọn ngành tử các trường Đại học quốc gia TPHCM Gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm
Kinh tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.75
- 815.0
điểm
, NLĐG:
25.75
điểm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.09
- 854.0
điểm
, NLĐG:
26.09
điểm
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.06
- 842.0
điểm
, NLĐG:
27.06
điểm
Marketing - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.64
- 865.0
điểm
, NLĐG:
26.64
điểm
Kinh tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
24.93
điểm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.56
- 766.0
điểm
, NLĐG:
24.56
điểm
Hệ thống thông tin quản lý - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.38
- 807.0
điểm
, NLĐG:
26.38
điểm
Marketing - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.25
- 866.0
điểm
, NLĐG:
27.25
điểm